Có 2 kết quả:

四眼田雞 sì yǎn tián jī ㄙˋ ㄧㄢˇ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧ四眼田鸡 sì yǎn tián jī ㄙˋ ㄧㄢˇ ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

four-eyes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

four-eyes

Bình luận 0